KHUNG
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (2019.1)
NGÀNH BÁO CHÍ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 373/QĐ-ĐHKH ngày 27/12/2019
của Hiệu trưởng)
SỐ TT |
MÃ HỌC PHẦN |
HỌC PHẦN
|
SỐ TÍN CHỈ |
DỰ KIẾN KHGD |
A |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI
CƯƠNG |
|
||
I
|
Các học phần
lý luận chính trị (11 tín chỉ) |
|
||
1
|
LLCTTH3 |
Triết học Mác-Lênin |
3 |
HK1 |
2
|
LLCTKT2 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
2 |
HK2 |
3
|
LLCTXH2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
HK3 |
4
|
LLCTLS2 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt
Nam |
2 |
HK4 |
5
|
LLCTTT2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
HK5 |
II |
Khoa học tự nhiên (2 tín chỉ) |
2 |
|
|
6
|
MTR1022 |
2 |
HK2 |
|
III |
Khoa học xã hội và nhân văn (16 tín chỉ) |
16 |
|
|
7
|
LUA1012 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
HK1 |
8
|
VAN1012 |
Mỹ học đại cương |
2 |
HK1 |
9
|
VAN5092 |
Văn học Việt Nam đại cương |
2 |
HK1 |
10
|
KNM5012 |
Kỹ năng mềm |
2 |
HK2 |
11
|
CTR1042 |
Chính trị học đại cương |
2 |
HK2 |
12
|
LIS1022 |
Văn hoá Việt Nam đại cương |
2 |
HK2 |
13
|
KTE1012 |
Kinh tế học đại cương |
2 |
HK4 |
14
|
VAN1022 |
Văn học nước ngoài |
2 |
HK4 |
IV |
Ngoại
ngữ không chuyên (chứng chỉ) |
|
|
|
|
|
Tiếng Anh/Pháp/Nga/Trung/Nhật/…
bậc 3/6 (B1) Tiếng Anh/Pháp/Nga/Trung/Nhật/…
bậc 2/6 (A2) dành cho sinh viên thuộc đối tượng dân tộc ít người |
|
|
V
|
Giáo
dục thể chất (chứng chỉ - 4 học kỳ) |
|
|
|
VI |
Giáo
dục quốc phòng (chứng chỉ - 4 tuần) |
|
|
|
VII |
Chứng
chỉ ứng dụng công nghệ thông tin cơ bản (Thông
tư 17/2016/TTLT-BGDĐT-BTTTT ngày 21/6/2016) |
|
|
|
B |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
|
|
|
VIII |
Kiến thức cơ sở của khối ngành (16 tín chỉ)
|
|
|
|
|
Học phần bắt buộc (12
tín chỉ)
|
12 |
|
|
15
|
BAO2012 |
Truyền thông đại chúng |
2 |
HK1 |
16
|
BAO2022 |
Pháp luật về báo chí |
2 |
HK2 |
17
|
BAO3232 |
Xã hội học truyền thông đại
chúng |
2 |
HK3 |
18
|
BAO2062 |
Đạo đức nghề nghiệp nhà báo |
2 |
HK5 |
19
|
BAO2032 |
Báo chí và thông tin quốc tế |
2 |
HK6 |
20
|
BAO4142 |
Phát hành và kinh doanh báo
chí |
2 |
HK6 |
|
Học phần tự chọn
(chọn 4 trong 8 tín chỉ)
|
4/8 |
|
|
21
|
BAO2042 |
Kỹ năng báo chí |
2 |
HK3 |
22
|
BAO2102 |
Nhập môn xuất
bản
|
2 |
HK3 |
23
|
BAO4202 |
Quảng cáo và
quảng cáo trên báo chí
|
2 |
HK3 |
24
|
LIS5052 |
Những vấn đề về tôn giáo |
2 |
HK3 |
IX |
Kiến thức cơ sở của
ngành (14 tín chỉ)
|
|
|
|
|
Học phần bắt
buộc (12 tín chỉ)
|
12 |
|
|
25
|
BAO3012 |
2 |
HK1 |
|
26
|
BAO3042 |
Tác phẩm báo chí |
2 |
HK2 |
27
|
BAO3022 |
Lịch sử báo chí thế giới |
2 |
HK3 |
28
|
BAO3032 |
Lịch sử báo chí Việt Nam |
2 |
HK4 |
29
|
BAO3092 |
2 |
HK7 |
|
30
|
NNH4042 |
Ngôn ngữ báo chí |
2 |
HK7 |
|
Học phần tự chọn
(chọn 2 trong 6 tín chỉ)
|
2/6 |
|
|
31
|
BAO3102 |
Trình bày market báo in |
2 |
HK7 |
32
|
BAO3142 |
Làm tin và phóng sự truyền
hình |
2 |
HK7 |
33
|
NNH2092 |
Phong các học tiếng Việt |
2 |
HK7 |
X |
Kiến thức
chung của ngành (17 tín chỉ) |
|
|
|
|
Học phần bắt
buộc (13 tín chỉ)
|
13 |
|
|
34
|
BAO3192 |
Các thể loại báo chí thông
tấn |
2 |
HK2 |
35
|
BAO3132 |
Nhập môn báo in |
2 |
HK3 |
36
|
BAO4033 |
Các thể loại báo chí chính
luận và chính luận nghệ thuật |
3 |
HK3 |
37
|
BAO4092 |
Báo phát thanh |
2 |
HK5 |
38
|
BAO4112 |
Báo truyền hình |
2 |
HK6 |
39
|
BAO4082 |
Báo điện tử |
2 |
HK7 |
|
Học phần tự chọn
(chọn 4 trong 8 tín chỉ)
|
4/8 |
|
|
40
|
BAO2072 |
Tổ chức vận hành cơ quan
báo chí |
2 |
HK6 |
41
|
BAO3212 |
Kỹ năng làm chương trình
phát thanh trực tiếp |
2 |
HK6 |
42
|
BAO4162 |
Sản xuất các sản phẩm báo
in |
2 |
HK6 |
43
|
BAO4172 |
Sản xuất các sản phẩm báo mạng |
2 |
HK6 |
XI |
Kiến thức chuyên ngành (20 tín chỉ) |
|
|
|
|
Học phần bắt
buộc (14 tín chỉ)
|
14 |
|
|
44
|
BAO3072 |
Kỹ thuật viết tin |
2 |
HK4 |
45
|
BAO3162 |
Nhập môn quan hệ công chúng |
2 |
HK4 |
46
|
BAO3082 |
Kỹ thuật viết phóng sự |
2 |
HK5 |
47
|
BAO3172 |
Viết bài PR và thông cáo
báo chí |
2 |
HK5 |
48
|
BAO4012 |
Nhiếp ảnh và ảnh báo chí |
2 |
HK5 |
49
|
BAO4282 |
Sản xuất chương trình phát
thanh |
2 |
HK6 |
50
|
BAO4272 |
Sản xuất chương trình truyền
hình |
2 |
HK7 |
|
Học phần tự chọn
(chọn 6 trong 14 tín chỉ)
|
6/14 |
|
|
51
|
BAO3112 |
Kỹ năng điều tra |
2 |
HK5 |
52
|
BAO3122 |
Kỹ năng phỏng vấn |
2 |
HK5 |
53
|
BAO4222 |
Tổ chức sự kiện |
2 |
HK5 |
54
|
BAO4262 |
Quan hệ báo giới |
2 |
HK5 |
55
|
BAO4152 |
Kỹ thuật xây dựng Website |
2 |
HK7 |
56
|
BAO4242 |
Kỹ năng dẫn chương trình
phát thanh – truyền hình |
2 |
HK7 |
57
|
BAO4252 |
Kỹ thuật quay phim và dựng
phim |
2 |
HK7 |
XII |
Kiến thức bổ trợ (8 tín chỉ) |
|
|
|
|
Học phần bắt
buộc (4 tín chỉ)
|
4 |
|
|
58
|
BAO2052 |
Báo chí và dư luận xã hội |
2 |
HK5 |
59
|
NNH2052 |
Ngữ pháp văn bản |
2 |
HK7 |
|
Học phần tự chọn
(chọn 4 trong 8 tín chỉ)
|
4/8 |
|
|
60
|
BAO3052 |
Phương pháp luận nghiên cứu
khoa học |
2 |
HK4 |
61
|
NNH2062 |
Soạn thảo văn bản tiếng Việt |
2 |
HK4 |
62
|
BAO5042 |
Kỹ năng làm báo đa phương
tiện |
2 |
HK7 |
63
|
XHH1012 |
Xã hội học đại cương |
2 |
HK7 |
XIII |
THỰC TẬP, KIẾN
TẬP (11 tín chỉ) |
11 |
|
|
64
|
BAO3222 |
Niên luận
|
2 |
HK6 |
65
|
BAO3015 |
Thực tập 1
|
5 |
HK6 |
66
|
BAO4334 |
Thực tập 2
|
4 |
HK8 |
XIV |
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP HOẶC TÍCH LŨY TC (8 tín chỉ) |
8 |
|
|
67
|
BAO4158 |
Khóa luận tốt
nghiệp (KLTN)
|
8 |
HK8 |
68
|
|
Các học phần thay thế KLTN (đối với sinh viên không làm KLTN) |
8 |
HK8 |
Tổng cộng
|
123 |
|