ĐẠI HỌC HUẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA
HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
|||||||||||||||||||
Báo chí (2021) |
|||||||||||||||||||
Ngành/chuyên ngành: |
BÁO CHÍ |
||||||||||||||||||
Số học kỳ đào tạo: |
8 |
Tổng số tín chỉ: |
151 |
Bắt buộc: |
85 |
Tự chọn: |
66 |
||||||||||||
Tổng số tín chỉ phải tích luỹ theo yêu cầu của CTĐT: |
123 |
||||||||||||||||||
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Học kỳ |
Học phần bắt buộc |
Ghi chú |
|||||||||||||
Kiến thức giáo dục đại cương (chọn 30/36 tín chỉ: 24 tín chỉ bắt
buộc, 6 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
1 |
LIS1022 |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
2 |
LLCTTH3 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
1 |
x |
|
|||||||||||||
3 |
LUA1012 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
1 |
x |
|
|||||||||||||
4 |
KNM1013 |
Kỹ năng mềm |
3 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
5 |
LLCTKT2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
6 |
XHH1022 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
2 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
7 |
LIS1012 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
2 |
|
|
|||||||||||||
8 |
TLH1012 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
2 |
|
|
|||||||||||||
9 |
TOA1122 |
Thống kê xã hội học |
2 |
2 |
|
|
|||||||||||||
10 |
VAN1012 |
Mỹ học đại cương |
2 |
2 |
|
|
|||||||||||||
11 |
LLCTXH2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
3 |
x |
|
|||||||||||||
12 |
MTR1022 |
Giáo dục môi trường đại cương |
2 |
3 |
x |
|
|||||||||||||
13 |
XHH1012 |
Xã hội học đại cương |
2 |
3 |
x |
|
|||||||||||||
14 |
CTR1052 |
Logic học |
2 |
3 |
|
|
|||||||||||||
15 |
KTE1012 |
Kinh tế học đại cương |
2 |
3 |
|
|
|||||||||||||
16 |
LLCTLS2 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
4 |
x |
|
|||||||||||||
17 |
LLCTTT2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
5 |
x |
|
|||||||||||||
Kiến thức cơ sở ngành (chọn 25/29 tín chỉ: 21 tín chỉ bắt buộc,
4 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
18 |
BAO2012 |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
19 |
BAO3012 |
Cơ sở lý luận báo chí |
2 |
1 |
x |
|
|||||||||||||
20 |
BAO3042 |
Tác phẩm báo chí |
2 |
1 |
x |
|
|||||||||||||
21 |
BAO3022 |
Lịch sử báo chí thế giới |
2 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
22 |
BAO3032 |
Lịch sử báo chí Việt Nam |
2 |
3 |
x |
|
|||||||||||||
23 |
BAO3252 |
Xã hội học báo chí |
2 |
3 |
x |
|
|||||||||||||
24 |
BAO2032 |
Báo chí và thông tin quốc tế |
2 |
4 |
x |
|
|||||||||||||
25 |
BAO3023 |
Pháp luật và đạo đức báo chí |
3 |
4 |
x |
|
|||||||||||||
26 |
BAO2102 |
Nhập môn xuất bản |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||||
27 |
BAO3292 |
Truyền thông xã hội |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||||
28 |
BAT4032 |
Sáng tạo quảng cáo |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||||
29 |
NNH4042 |
Ngôn ngữ báo chí |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||||
30 |
BAO3372 |
Kinh tế báo chí |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||||
31 |
BAO2052 |
Báo chí và dư luận xã hội |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||||
Kiến thức ngành (chọn 42/54 tín chỉ: 30 tín chỉ bắt buộc, 12 tín
chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
32 |
BAO4012 |
Nhiếp ảnh và ảnh báo chí |
2 |
1 |
x |
|
|||||||||||||
33 |
BAO3192 |
Các thể loại báo chí thông tấn |
2 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
34 |
BAO4372 |
Kỹ năng sản xuất đồ họa thông tin báo chí |
2 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
35 |
BAO4033 |
Các thể loại báo chí chính luận và chính luận nghệ thuật |
3 |
3 |
x |
|
|||||||||||||
36 |
BAO4362 |
Tâm lý học báo chí |
2 |
3 |
|
|
|||||||||||||
37 |
BAO5042 |
Kỹ năng làm báo đa phương tiện |
2 |
3 |
|
|
|||||||||||||
38 |
BAT3012 |
Quan hệ công chúng |
2 |
4 |
x |
|
|||||||||||||
39 |
BAO4053 |
Báo điện tử |
3 |
5 |
x |
|
|||||||||||||
40 |
BAO4063 |
Báo phát thanh |
3 |
5 |
x |
|
|||||||||||||
41 |
BAO4392 |
Báo in |
2 |
5 |
x |
|
|||||||||||||
42 |
BAO2072 |
Tổ chức vận hành cơ quan báo chí |
2 |
5 |
|
|
|||||||||||||
43 |
BAO3092 |
Công tác biên tập báo chí |
2 |
5 |
|
|
|||||||||||||
44 |
BAO3142 |
Làm tin và phóng sự truyền hình |
2 |
5 |
|
|
|||||||||||||
45 |
BAO4352 |
Kỹ năng làm báo thực tại ảo và thực tại tăng cường |
2 |
5 |
|
|
|||||||||||||
46 |
BAO4073 |
Báo truyền hình |
3 |
6 |
x |
|
|||||||||||||
47 |
BAO3112 |
Kỹ năng điều tra |
2 |
6 |
|
|
|||||||||||||
48 |
BAO4242 |
Kỹ năng dẫn chương trình phát thanh - truyền hình |
2 |
6 |
|
|
|||||||||||||
49 |
BAO4252 |
Kỹ thuật quay phim và dựng phim |
2 |
6 |
|
|
|||||||||||||
50 |
BAO4382 |
Kỹ năng sản xuất sản phẩm báo chí đa nền tảng |
2 |
6 |
|
|
|||||||||||||
51 |
BAO4402 |
Kỹ năng phỏng vấn và trả lời phỏng vấn |
2 |
6 |
|
|
|||||||||||||
52 |
BAO4412 |
Thiết kế và quản trị Website báo chí |
2 |
6 |
|
|
|||||||||||||
53 |
BAO3072 |
Kỹ thuật viết tin |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||||
54 |
BAO3082 |
Kỹ thuật viết phóng sự |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||||
55 |
BAO3172 |
Viết bài PR và thông cáo báo chí |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||||
56 |
BAO4342 |
Kỹ năng sản xuất sản phẩm báo chí bằng thiết bị di động |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||||
Kiến thức bổ trợ (chọn 6/12 tín chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 6 tín
chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
57 |
BAO4212 |
Truyền thông maketing tích hợp |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||||
58 |
BAO4222 |
Tổ chức sự kiện |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||||
59 |
BAO5052 |
Các phương tiện truyền thông mới |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||||
60 |
BAO5072 |
Ngữ dụng học báo chí |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||||
61 |
BAO5082 |
Chiến lược truyền thông |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||||
62 |
BAO5092 |
Hệ thống liên kết trong văn bản báo chí |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||||
Thực tập thực tế (chọn 10/10 tín chỉ: 10 tín chỉ bắt buộc, 0 tín
chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
63 |
BAO4132 |
Thực tập 1 |
2 |
4 |
x |
|
|||||||||||||
64 |
BAO3222 |
Niên luận |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||||
65 |
BAO3242 |
Thực tập 2 |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||||
66 |
BAO4034 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
8 |
x |
|
|||||||||||||
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tích lũy tín chỉ (chọn 10/10 tín chỉ:
0 tín chỉ bắt buộc, 10 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
67 |
BAO4019 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
8 |
|
|
|||||||||||||
|
|
|
Huế, ngày ....
tháng...... năm 20........ |
||||||||||||||||
TL. HIỆU TRƯỞNG |