|
ĐẠI HỌC HUẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|||||||||||||||||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA
HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|||||||||||||||||||
|
|
|
|||||||||||||||||||
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
||||||||||||||||||||
|
Công nghệ kỹ thuật
điện tử - viễn thông (2021) |
||||||||||||||||||||
|
Ngành/chuyên ngành: |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ, TRUYỀN THÔNG |
|||||||||||||||||||
|
Số học kỳ đào tạo: |
9 |
Tổng số tín chỉ: |
195 |
Bắt buộc: |
169 |
Tự chọn: |
26 |
|||||||||||||
|
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Học kỳ |
Học phần bắt buộc |
Ghi chú |
||||||||||||||
|
1 |
DTV3042 |
Cấu kiện điện tử - quang điện tử |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
|
2 |
DTV2013 |
Lý thuyết mạch |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
|
3 |
DTV5012 |
Thực tế định hướng nghề nghiệp |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
|
4 |
LLCTTH3 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
|
5 |
TIN1093 |
Nhập môn lập trình |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
|
6 |
TOA1053 |
Giải tích |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
|
7 |
VLY1022 |
Vật lý đại cương 2 |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
|
8 |
MTR1022 |
Giáo dục môi trường đại cương |
2 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
|
9 |
TOA1023 |
Đại số tuyến tính |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
|
10 |
KNM1013 |
Kỹ năng mềm |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
|
11 |
DTV2023 |
Kỹ thuật mạch điện tử |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
|
12 |
DTV2012 |
Thiết kế mạch in |
2 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
|
13 |
DTV2033 |
Kỹ thuật số |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
|
14 |
DTV3352 |
Thực hành khảo sát mạch tương tự |
2 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
|
15 |
DTV3372 |
Toán chuyên ngành |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
|
16 |
DTV3382 |
Thực hành thiết kế mạch tương tự |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
|
17 |
DTV3392 |
Đo lường điện tử viễn thông |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
|
18 |
DTV2082 |
Lý thuyết trường điện từ |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
|
19 |
DTV2032 |
Kiến trúc vi xử lý |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
|
20 |
LLCTKT2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
|
21 |
DTV5013 |
Anh văn chuyên ngành |
3 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
|
22 |
TIN1103 |
Lập trình Python |
3 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
|
23 |
DTV3282 |
Điện tử ứng dụng |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
|
24 |
LLCTXH2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
|
25 |
TOA2022 |
Xác suất thống kê |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
|
26 |
DTV3132 |
Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
|
27 |
DTV3012 |
Kỹ thuật lập trình cho vi xử lý và vi điều khiển |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
|
28 |
DTV3022 |
Cơ sở lý thuyết thông tin |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
|
29 |
DTV3043 |
Lý thuyết điều khiển tự động |
3 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
|
30 |
DTV3402 |
Thực hành mạch số |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
|
31 |
DTV3412 |
Kỹ thuật siêu cao tần |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
|
32 |
DTV3422 |
Lập trình phần mềm cho điện tử viễn thông |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
|
33 |
DTV3023 |
Xử lý tín hiệu số 1 |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
|
34 |
DTV3173 |
Thông tin số |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
|
35 |
DTV3182 |
Vi xử lý và vi điều khiển trong đo lường tự động |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
|
36 |
DTV3072 |
Đồ án thiết kế mạch số |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
|
37 |
LUA1012 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
|
38 |
LLCTLS2 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
|
39 |
DTV4242 |
Thực hành ghép nối máy tính và điều khiển tự động |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
|
40 |
VLY4092 |
Cơ sở kỹ thuật chuyển mạch |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
|
41 |
DTV4423 |
Thực hành cơ sở viễn thông |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
|
42 |
LLCTTT2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
|
43 |
DTV3242 |
Cơ sở dữ liệu |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
|
44 |
DTV3142 |
Lý thuyết tín hiệu và truyền dẫn |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
|
45 |
DTV3163 |
Cơ sở kỹ thuật thông tin quang |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
|
46 |
DTV3032 |
Hệ thống cơ điện tử |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
|
47 |
DTV3052 |
Mạng viễn thông |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
|
48 |
DTV3062 |
Đồ án đo lường điều khiển tự động |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
|
49 |
DTV3063 |
Truyền sóng và anten |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
|
50 |
DTV4012 |
Thiết kế lôgíc bằng ngôn ngữ mô tả phần cứng |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
|
51 |
DTV4132 |
Đồ án chuyên ngành kỹ thuật viễn thông 1 |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
|
52 |
DTV4142 |
Kỹ thuật quản trị mạng 1 |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
|
53 |
DTV4152 |
Cấu trúc hạ tầng mạng cung cấp dịch vụ viễn thông |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
|
54 |
DTV4162 |
Linh kiện và mạch tích hợp quang tử |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
|
55 |
DTV4172 |
Kiểm thử phần mềm |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
|
56 |
DTV4343 |
Thực hành chuyên ngành kỹ thuật viễn thống 1 |
3 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
|
57 |
DTV4433 |
Thiết kế hệ thống nhúng và IoT |
3 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
|
58 |
DTV4443 |
Thực hành hệ thống nhúng và IoT |
3 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
|
59 |
DTV4363 |
Thiết kế mạch tích hợp số |
3 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
|
60 |
DTV4373 |
Đồ án chuyên ngành kỹ thuật điện tử 1 |
3 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
|
61 |
DTV4233 |
Kỹ thuật truyền thông vô tuyến |
3 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
|
62 |
DTV4072 |
Hệ thống thông tin quang |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
|
63 |
DTV4082 |
Học máy |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
|
64 |
DTV4092 |
Mô phỏng và mô hình hóa |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
|
65 |
DTV4102 |
Lập trình trên thiết bị di động |
2 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
|
66 |
DTV4112 |
Đồ án chuyên ngành kỹ thuật điện tử 2 |
2 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
|
67 |
DTV4122 |
Xử lý ảnh |
2 |
8 |
|
|
||||||||||||||
|
68 |
DTV4262 |
Kiểm thử trong thiết kế vi mạch |
2 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
|
69 |
DTV4383 |
Thiết kế mạch tích hợp tương tự |
3 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
|
70 |
DTV4393 |
Kỹ thuật quản trị mạng 2 |
3 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
|
71 |
DTV4453 |
Thực hành thiết kế vi mạch trên FPGA |
3 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
|
72 |
DTV4353 |
Thực hành chuyên ngành kỹ thuật viễn thông 2 |
3 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
|
73 |
DTV4182 |
Đồ án chuyên ngành kỹ thuật viễn thông 2 |
2 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
|
74 |
DTV4192 |
Quản trị hệ thống máy chủ |
2 |
8 |
|
|
||||||||||||||
|
75 |
DTV4015 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
|
76 |
DTV4032 |
Xử lý tín hiệu số 2 |
2 |
8 |
|
|
||||||||||||||
|
77 |
DTV4042 |
Thông tin di động |
2 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
|
78 |
DTV4062 |
Thiết kế và mô hình hóa hệ thống thông tin quang |
2 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
|
79 |
DTV4229 |
Đồ án tốt nghiệp |
10 |
9 |
x |
|
||||||||||||||
|
|
|
|
Huế, ngày ....
tháng...... năm 20........ |
|||||||||||||||||
|
TL. HIỆU TRƯỞNG |
||||||||||||||||||||
|
Xem Danh mục học liệu bắt buộc | ||||||||||||||||||||
|
Xem Danh mục học liệu tham khảo | ||||||||||||||||||||
