hidden

ĐẠI HỌC HUẾ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

Công nghệ thông tin (2021)

Ngành/chuyên ngành:

CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

Số học kỳ đào tạo:

8

Tổng số tín chỉ:

251

Bắt buộc:

110

Tự chọn:

141

Tổng số tín chỉ phải tích luỹ theo yêu cầu của CTĐT:

122

STT

Mã HP

Tên học phần

Số TC

Học kỳ

Học phần bắt buộc

Ghi chú

Kiến thức giáo dục đại cương (chọn 30/30 tín chỉ: 30 tín chỉ bắt buộc, 0 tín chỉ tự chọn)

1

LLCTTH3

Triết học Mác - Lênin

3

1

x

 

2

MTR1022

Giáo dục môi trường đại cương

2

1

x

 

3

TIN1093

Nhập môn lập trình

3

1

x

 

4

KNM1013

Kỹ năng mềm

3

2

x

 

5

TOA1023

Đại số tuyến tính

3

2

x

 

6

TIN1103

Lập trình Python

3

3

x

 

7

TOA1053

Giải tích

3

3

x

 

8

LLCTKT2

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

2

5

x

 

9

LLCTXH2

Chủ nghĩa xã hội khoa học

2

5

x

 

10

LLCTLS2

Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam

2

6

x

 

11

LUA1012

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

6

x

 

12

LLCTTT2

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

7

x

 

Kiến thức cơ sở ngành (chọn 25/31 tín chỉ: 22 tín chỉ bắt buộc, 3 tín chỉ tự chọn)

13

TIN2013

Kiến trúc máy tính

3

1

x

 

14

TOA1012

Cơ sở toán

2

1

x

 

15

TIN1083

Kỹ thuật lập trình

3

2

x

 

16

TIN3083

Lập trình nâng cao

3

2

x

 

17

TIN3092

Lập trình Front - End

2

2

x

 

18

TIN3023

Toán học rời rạc

3

3

x

 

19

TIN1033

Java cơ bản

3

4

x

 

20

TOA2023

Xác suất thống kê

3

4

x

 

21

TIN4083

Ngôn ngữ hình thức và Ôtômat

3

5

 

 

22

TOA2033

Phương pháp tính

3

5

 

 

23

TOA4213

Lý thuyết tối ưu

3

5

 

 

Kiến thức ngành (chọn 30/40 tín chỉ: 25 tín chỉ bắt buộc, 5 tín chỉ tự chọn)

24

TIN3032

Nhập môn cơ sở dữ liệu

2

1

x

 

25

TIN3012

Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL)

2

2

x

 

26

TIN3042

Nguyên lý hệ điều hành

2

3

x

 

27

TIN3073

Lập trình hướng đối tượng

3

3

x

 

28

TIN3123

Mạng máy tính

3

3

x

 

29

TIN3084

Cấu trúc dữ liệu và thuật toán

4

4

x

 

30

TIN3022

Mô phỏng mạng

2

4

 

 

31

TIN3043

Kỹ nghệ phần mềm

3

4

 

 

32

TIN3133

Đồ họa máy tính

3

4

 

 

33

TIN3163

An ninh mạng

3

4

 

 

34

TIN4012

Thiết kế cơ sở dữ liệu

2

4

 

 

35

TIN4122

Ngôn ngữ mô hình hoá UML

2

4

 

 

36

TIN3053

Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu

3

5

x

 

37

TIN3093

Phân tích và thiết kế các hệ thống thông tin

3

5

x

 

38

TIN4663

Trí tuệ nhân tạo

3

5

x

 

Kiến thức chuyên ngành Khoa học máy tính (chọn 21/39 tín chỉ: 9 tín chỉ bắt buộc, 12 tín chỉ tự chọn)

39

TIN4073

Phân tích và thiết kế thuật toán

3

6

x

 

40

TIN4103

Khai phá dữ liệu

3

6

x

 

41

TIN4213

Xử lý ảnh số

3

6

 

 

42

TIN4513

Bảo mật thông tin

3

6

 

 

43

TIN4633

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

3

6

 

 

44

TIN4623

Học máy

3

7

x

 

45

TIN4093

Độ phức tạp thuật toán

3

7

 

 

46

TIN4243

Lý thuyết nhận dạng

3

7

 

 

47

TIN4263

Lập trình logic

3

7

 

 

48

TIN4523

Dữ liệu lớn

3

7

 

 

49

TIN4533

Lập trình ứng dụng với OpenCV

3

7

 

 

50

TIN4543

Phát triển ứng dụng trí tuệ nhân tạo

3

7

 

 

51

TIN4643

Thị giác máy tính

3

7

 

 

Kiến thức chuyên ngành Công nghệ phần mềm (chọn 0/36 tín chỉ: 9 tín chỉ bắt buộc, -9 tín chỉ tự chọn)

52

TIN4133

Quản trị dự án phần mềm

3

6

x

 

53

TIN4183

Kiểm định phần mềm

3

6

x

 

54

TIN4253

Mẫu thiết kế

3

6

 

 

55

TIN4423

Web ngữ nghĩa

3

6

 

 

56

TIN4583

XML và ứng dụng

3

6

 

 

57

TIN4503

Đồ án công nghệ phần mềm

3

7

x

 

58

TIN4013

Java nâng cao

3

7

 

 

59

TIN4063

Phần mềm mã nguồn mở

3

7

 

 

60

TIN4403

Lập trình ứng dụng cho các thiết bị di động

3

7

 

 

61

TIN4453

Phát triển ứng dụng Desktop

3

7

 

 

62

TIN4553

Lập trình Game

3

7

 

 

63

TIN4613

Lập trình ứng dụng Web

3

7

 

 

Kiến thức chuyên ngành Mạng máy tính (chọn 0/39 tín chỉ: 9 tín chỉ bắt buộc, -9 tín chỉ tự chọn)

64

TIN4283

Kỹ thuật truyền dữ liệu

3

6

x

 

65

TIN4463

Mạng truyền dẫn quang

3

6

x

 

66

TIN4143

Mạng không dây và di động

3

6

 

 

67

TIN4153

Lập trình mạng

3

6

 

 

68

TIN4303

Quản trị mạng

3

6

 

 

69

TIN4293

An toàn mạng

3

7

x

 

70

TIN4023

Phân tích kiến trúc và thiết kế mạng

3

7

 

 

71

TIN4193

Đánh giá hiệu năng mạng

3

7

 

 

72

TIN4223

Hệ điều hành LINUX

3

7

 

 

73

TIN4273

Kỹ thuật vi xử lý

3

7

 

 

74

TIN4323

Các vấn đề hiện đại của truyền thông và mạng máy tính

3

7

 

 

75

TIN4563

Dự án mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

3

7

 

 

76

TIN4573

Thực hành an ninh mạng

3

7

 

 

Thực tập, kiến tập (chọn 6/6 tín chỉ: 6 tín chỉ bắt buộc, 0 tín chỉ tự chọn)

77

TIN3142

Thực tập viết niên luận

2

6

x

 

78

TIN4014

Thực tập tốt nghiệp

4

8

x

 

Học phần thay thế KLTN - chuyên ngành Khoa học máy tính (chọn 0/10 tín chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 0 tín chỉ tự chọn)

79

TIN4024

Phát triển ứng dụng IoT

4

8

 

 

80

TIN4603

Phân tích dữ liệu với ngôn ngữ R

3

8

 

 

81

TIN4653

Học máy với Python

3

8

 

 

Học phần thay thế KLTN - chuyên ngành Mạng máy tính (chọn 0/4 tín chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 0 tín chỉ tự chọn)

82

TIN4034

Tấn công và phòng thủ không gian mạng

4

8

 

 

Học phần thay thế KLTN - chuyên ngành Công nghệ phần mềm (chọn 0/6 tín chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 0 tín chỉ tự chọn)

83

TIN4313

Lập trình phân tán

3

8

 

 

84

TIN4353

Hệ cơ sở dữ liệu phân tán

3

8

 

 

Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế KLTN (chọn 10/10 tín chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 10 tín chỉ tự chọn)

85

TIN4019

Khóa luận tốt nghiệp

10

8

 

 

 

 

 

Huế, ngày .... tháng...... năm 20........

TL. HIỆU TRƯỞNG