ĐẠI HỌC HUẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA
HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
||||||||||||||||||||
Công tác xã hội (2021) |
||||||||||||||||||||
Ngành/chuyên ngành: |
CÔNG TÁC XÃ HỘI |
|||||||||||||||||||
Số học kỳ đào tạo: |
8 |
Tổng số tín chỉ: |
172 |
Bắt buộc: |
96 |
Tự chọn: |
76 |
|||||||||||||
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Học kỳ |
Học phần bắt buộc |
Ghi chú |
||||||||||||||
1 |
CTX3083 |
Nhập môn công tác xã hội |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
2 |
CTX5053 |
An sinh xã hội và những vấn đề xã hội |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
3 |
LIS1022 |
Văn hóa Việt Nam đại cương |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
4 |
LLCTTH3 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
5 |
MTR1022 |
Giáo dục môi trường đại cương |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
6 |
XHH1012 |
Xã hội học đại cương |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
7 |
LUA1012 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
8 |
VAN1012 |
Mỹ học đại cương |
2 |
2 |
|
|
||||||||||||||
9 |
TLH1012 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
2 |
|
|
||||||||||||||
10 |
LIS1012 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
2 |
|
|
||||||||||||||
11 |
LIS1072 |
Nhân học đại cương |
2 |
2 |
|
|
||||||||||||||
12 |
LLCTKT2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
13 |
CTX3033 |
Phương pháp và kỹ năng công tác xã hội |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
14 |
CTX3372 |
Quy điều đạo đức và tiêu chuẩn thực hành nghề nghiệp |
2 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
15 |
CTX4023 |
Công tác xã hội với cá nhân |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
16 |
CTX4033 |
Công tác xã hội với nhóm |
3 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
17 |
CTX3173 |
Hành vi con người và môi trường xã hội |
3 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
18 |
CTX4053 |
Công tác xã hội với gia đình |
3 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
19 |
CTX4133 |
Yếu tố văn hóa - xã hội trong thực hành công tác xã hội |
3 |
3 |
|
|
||||||||||||||
20 |
KNM1013 |
Kỹ năng mềm |
3 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
21 |
LLCTXH2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
22 |
XHH3123 |
Phát triển và phát triển cộng đồng |
3 |
3 |
|
|
||||||||||||||
23 |
XHH1022 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
24 |
CTX4153 |
Đồng kiến tạo dịch vụ xã hội |
3 |
4 |
|
|
||||||||||||||
25 |
LLCTLS2 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
26 |
CTX4062 |
Thực hành công tác xã hội 1 |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
27 |
CTX3053 |
Sức khỏe cộng đồng |
3 |
4 |
|
|
||||||||||||||
28 |
CTX3023 |
Sức khỏe tâm thần và tâm lý xã hội |
3 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
29 |
CTX4043 |
Công tác xã hội với cộng đồng |
3 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
30 |
CTR1052 |
Logic học |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
31 |
CTX3043 |
Hành vi lệch chuẩn và các vấn đề lứa tuổi |
3 |
5 |
|
|
||||||||||||||
32 |
CTX3163 |
Anh văn chuyên ngành |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
33 |
CTX4072 |
Thực hành công tác xã hội 2 |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
34 |
CTX4093 |
Quản trị và thực hành chính sách xã hội |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
35 |
LLCTTT2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
36 |
TOA1122 |
Thống kê xã hội học |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
37 |
XHH4073 |
Xã hội học lao động và việc làm |
3 |
5 |
|
|
||||||||||||||
38 |
QLN2013 |
Quản trị học |
3 |
6 |
|
|
||||||||||||||
39 |
CTX4163 |
Môi trường và sức khỏe xã hội |
3 |
6 |
|
|
||||||||||||||
40 |
CTX4343 |
Xây dựng và quản lý dự án trong công tác xã hội |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
41 |
CTX4143 |
Truyền thông và giáo dục cộng đồng |
3 |
6 |
|
|
||||||||||||||
42 |
CTX4123 |
Thực tập chuyên môn |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
43 |
CTX4103 |
Tham vấn và trị liệu tâm lý |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
44 |
CTX4113 |
Thiên tai và các nhóm dân tộc thiểu số |
3 |
6 |
|
|
||||||||||||||
45 |
CTX4114 |
Chăm sóc - hỗ trợ người khuyết tật và người cao tuổi |
4 |
7 |
|
|
||||||||||||||
46 |
CTX4104 |
Phương pháp và kỹ năng hỗ trợ nhóm phụ nữ có hoàn cảnh đặc biệt |
4 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
47 |
CTX4124 |
Chăm sóc - hỗ trợ người nghiệm ma túy và lạm dụng chất kích
thích |
4 |
7 |
|
|
||||||||||||||
48 |
CTX4094 |
Các phương pháp giao tiếp thay thế và hỗ trợ |
4 |
7 |
|
|
||||||||||||||
49 |
CTX4074 |
Thiết kế, tổ chức chương trình hỗ trợ giáo dục và kỹ năng xã hội |
4 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
50 |
CTX4084 |
Các phương pháp hỗ trợ giáo dục cho người khuyết tật |
4 |
7 |
|
|
||||||||||||||
51 |
CTX4064 |
Trợ giúp xã hội đối với trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt |
4 |
7 |
|
|
||||||||||||||
52 |
CTX4054 |
Trợ giúp xã hội đối với người khuyết tật và người cao tuổi |
4 |
7 |
|
|
||||||||||||||
53 |
CTX4044 |
Dịch vụ công tác xã hội tại cộng đồng và các cơ sở trợ giúp xã
hội |
4 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
54 |
CTX4034 |
Quản lý trường hợp |
4 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
55 |
CTX4024 |
Hệ thống chính sách trợ giúp xã hội và công tác xã hội ở Việt
Nam |
4 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
56 |
CTX4014 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
57 |
CTX4019 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
8 |
|
|
||||||||||||||
|
|
|
Huế, ngày ....
tháng...... năm 20........ |
|||||||||||||||||
TL. HIỆU TRƯỞNG |
||||||||||||||||||||