ĐẠI HỌC HUẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA
HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
||||||||||||||||||||
Đông phương học (2021) |
||||||||||||||||||||
Ngành/chuyên ngành: |
ĐÔNG PHƯƠNG HỌC |
|||||||||||||||||||
Số học kỳ đào tạo: |
8 |
Tổng số tín chỉ: |
278 |
Bắt buộc: |
176 |
Tự chọn: |
102 |
|||||||||||||
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Học kỳ |
Học phần bắt buộc |
Ghi chú |
||||||||||||||
1 |
LIS1022 |
Văn hóa Việt Nam đại cương |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
2 |
LIS3283 |
Lịch sử phương Đông đại cương |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
3 |
LIS4052 |
Kinh tế - xã hội Việt Nam thời hiện đại |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
4 |
LLCTTH3 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
5 |
LUA1012 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
6 |
MTR1022 |
Giáo dục môi trường đại cương |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
7 |
TLH1012 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
2 |
|
|
||||||||||||||
8 |
TOA1122 |
Thống kê xã hội học |
2 |
2 |
|
|
||||||||||||||
9 |
LLCTKT2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
10 |
KNM1013 |
Kỹ năng mềm |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
11 |
XHH1012 |
Xã hội học đại cương |
2 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
12 |
XHH2023 |
Các vấn đề xã hội đương đại |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
13 |
DPH3032 |
Lịch sử quan hệ quốc tế |
2 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
14 |
CTR1052 |
Logic học |
2 |
2 |
|
|
||||||||||||||
15 |
DPH3053 |
Nhập môn khu vực học |
3 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
16 |
DPH3202 |
Hệ thống chính trị các nước phương Đông |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
17 |
XHH1022 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
18 |
LIS1012 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
19 |
LIS1032 |
Lịch sử mỹ thuật phương Đông và Việt Nam |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
20 |
LIS1072 |
Nhân học đại cương |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
21 |
LIS2023 |
Tôn giáo học đại cương |
3 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
22 |
LLCTXH2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
23 |
VAN1012 |
Mỹ học đại cương |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
24 |
QLN2013 |
Quản trị học |
3 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
25 |
LLCTLS2 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
26 |
LIS3173 |
Lịch sử tư tưởng phương Đông |
3 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
27 |
LIS1052 |
Các tộc người ở phương Đông |
2 |
4 |
|
|
||||||||||||||
28 |
DPH3082 |
Các di sản thế giới ở phương Đông |
2 |
4 |
|
|
||||||||||||||
29 |
DPH3122 |
Tham quan thực tế |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
30 |
DPH3172 |
Lý luận về Nhà nước và Nhà nước phương Đông |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
31 |
DPH3182 |
Văn hóa phương Tây đại cương |
2 |
4 |
|
|
||||||||||||||
32 |
DPH4172 |
Văn hóa doanh nghiệp |
2 |
4 |
|
|
||||||||||||||
33 |
DPH4262 |
Một số vấn đề lịch sử - văn hóa Nhật Bản |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
34 |
DPH4282 |
Nhập môn nghiên cứu Trung Quốc |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
35 |
DPH4322 |
Đầu tư của Nhật Bản và Trung Quốc ở Việt Nam (từ 1990 đến nay) |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
36 |
DPH4352 |
Giao lưu văn hoá Hàn Quốc với khu vực Đông Á thời hiện đại |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
37 |
DPH4372 |
Nhập môn nghiên cứu Nhật Bản |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
38 |
DPH4382 |
Nhập môn Hàn Quốc học |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
39 |
DPH4442 |
Địa lý du lịch Đông Nam Á |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
40 |
DPH4452 |
Người Hoa ở khu vực Đông Á |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
41 |
DPH4462 |
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN - Trung Quốc |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
42 |
DPH4013 |
Tiếng Anh chuyên đề_Kinh tế - xã hội Đông Nam Á |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
43 |
DPH4023 |
Tiếng Nhật căn bản 1 |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
44 |
DPH4033 |
Tiếng Nhật căn bản 2 |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
45 |
DPH4113 |
Tiếng Anh chuyên đề_Lịch sử - văn hóa Đông Nam Á |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
46 |
DPH4123 |
Tiếng Trung căn bản 2 |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
47 |
DPH4103 |
Tiếng Anh chuyên đề_Lich sử - văn hóa Việt Nam |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
48 |
DPH4143 |
Tiếng Hàn kỹ năng nghe - đọc hiểu 1 |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
49 |
DPH4153 |
Tiếng Hàn kỹ năng nghe - đọc hiểu 2 |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
50 |
DPH4163 |
Tiếng Hàn kỹ năng nói - viết 1 |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
51 |
DPH4482 |
Địa lý du lịch Nhật Bản |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
52 |
DPH4492 |
Dân cư, xã hội Hàn Quốc thời hiện đại |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
53 |
DPH5132 |
Một số vấn đề về Đài Loan |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
54 |
LIS4472 |
Một số vấn đề về lịch sử - văn hoá Huế |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
55 |
LIS4122 |
Một số vấn đề về lịch sử Trung Quốc |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
56 |
LLCTTT2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
57 |
TRU3023 |
Tiếng Trung căn bản 1 |
3 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
58 |
LIS3293 |
Lịch sử Đông Nam Á đại cương |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
59 |
DPH5102 |
Địa lý, cư dân và môi trường Nhật Bản |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
60 |
DPH5142 |
Tổng quan về văn học Trung Quốc |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
61 |
DPH5172 |
Kinh tế - xã hội các nước Đông Nam Á thời cận hiện đại |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
62 |
DPH5182 |
Địa lý du lịch Hàn Quốc |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
63 |
DPH5192 |
Hệ thống chính trị Hàn Quốc thời hiện đại |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
64 |
DPH5222 |
Văn hóa doanh nghiệp Nhật Bản |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
65 |
DPH5242 |
Văn hóa kinh doanh của người Hoa |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
66 |
DPH5252 |
Tư tưởng, triết học Trung Quốc |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
67 |
DPH4142 |
Tiếng Anh chuyên đề_Tiếng Anh du lịch |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
68 |
DPH4152 |
Tiếng Anh chuyên đề_Tiếng Anh thương mại |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
69 |
DPH4063 |
Kinh tế và đối ngoại của Nhật Bản thời hiện đại |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
70 |
DPH4073 |
Kỹ năng tiếng Nhật (luyện đọc - viết) |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
71 |
DPH4092 |
Thực tập và viết niên luận năm thứ ba |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
72 |
DPH4093 |
Kinh tế và đối ngoại của Trung Quốc thời hiện đại |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
73 |
DPH3022 |
Kinh tế đối ngoại |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
74 |
DPH4392 |
Tiếng Hàn kỹ năng nói - viết 2 |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
75 |
DPH4562 |
Nghiệp vụ quản trị nhân sự và văn phòng |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
76 |
DPH5012 |
Quan hệ quốc tế ở Đông Nam Á thời cận đại |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
77 |
DPH5022 |
Văn hóa Champa – Phù Nam |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
78 |
DPH5023 |
Đối dịch Nhật - Việt |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
79 |
DPH5033 |
Đối dịch Trung - Việt |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
80 |
DPH5043 |
Đối dịch Hàn -Việt |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
81 |
DPH5052 |
Tiếng Anh nâng cao 3 (luyện nghe -nói) |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
82 |
DPH5053 |
Quá trình phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia, lãnh thổ
ở Đông Á thời hiện đại |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
83 |
DPH5062 |
Quan hệ Nhật - Mỹ sau chiến tranh lạnh |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
84 |
DPH4302 |
Kỹ năng tiếng Trung (luyện đọc - viết) |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
85 |
DPH4173 |
Lịch sử Hàn Quốc |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
86 |
DPH4183 |
Kỹ năng biên - phiên dịch tiếng Hàn |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
87 |
DPH4193 |
Văn hóa Hàn Quốc |
3 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
88 |
DPH4202 |
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
89 |
DPH4212 |
Tiếng Nhật chuyên đề_Lịch sử - văn hóa Nhật Bản |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
90 |
DPH4222 |
Tiếng Nhật chuyên đề_Xã hội Nhật Bản hiện đại |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
91 |
DPH4232 |
Cải cách Minh Trị ở Nhật Bản thời cận đại |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
92 |
DPH4242 |
Chính trị - xã hội Nhật Bản hiện đại |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
93 |
DPH4252 |
Tư tưởng, tôn giáo và văn hóa Nhật Bản |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
94 |
DPH4312 |
Phong trào cải cách ở Trung Quốc thời cận đại |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
95 |
DPH4292 |
Tiếng Trung chuyên đề_Chính trị - xã hội Trung Quốc |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
96 |
DPH4362 |
Quan hệ quốc tế ở Đông Nam Á thời hiện đại |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
97 |
DPH4332 |
Một số vấn đề về văn hóa - xã hội Trung Quốc hiện đại |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
98 |
DPH5092 |
Văn học - nghệ thuật Nhật Bản |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
99 |
DPH4402 |
Tiếng Hàn chuyên đề_Lịch sử - văn hóa Hàn Quốc |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
100 |
DPH4472 |
Địa lý du lịch Trung Quốc |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
101 |
DPH3162 |
Nghiệp vụ ngoại thương |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
102 |
DPH4042 |
Một số vấn đề về ASEAN và Luật tổ chức ASEAN |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
103 |
DPH4052 |
Quá trình phát triển kinh tế - xã hội Hàn Quốc thời hiện đại |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
104 |
DPH3212 |
Tiến trình cải cách, mở cửa của Trung Quốc |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
105 |
DPH4072 |
Một số vấn đề về tình hình chính trị và kinh tế của Myanmar thời
hiện đại |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
106 |
DPH4132 |
Kinh tế - xã hội Singapore và Philippin thời hiện đại |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
107 |
DPH4133 |
Tiếng Trung chuyên đề_Lịch sử - văn hóa Trung Quốc |
3 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
108 |
DPH4112 |
Một số vấn đề về lịch sử - văn hóa Indonesia và Malaysia |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
109 |
DPH4162 |
Đối dịch Anh - Việt |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
110 |
DPH5202 |
Quan hệ kinh tế Hàn Quốc - Việt Nam sau chiến tranh lạnh |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
111 |
DPH5212 |
Di sản văn hóa thế giới ở Hàn Quốc |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
112 |
DPH4502 |
Nghệ thuật truyền thống Nhật Bản |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
113 |
DPH4512 |
Nghiệp vụ tổ chức sự kiện |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
114 |
DPH4532 |
Nghiệp vụ lễ tân và ngoại giao |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
115 |
DPH4542 |
Chính sách đối ngoại và quan hệ quốc tế của Hàn Quốc ở Đông Bắc
Á sau Chiến tranh lạnh |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
116 |
DPH4552 |
Khu vục mậu dịch tự do ASEAN - Hàn Quốc |
2 |
7 |
|
|
||||||||||||||
117 |
LIS4202 |
Một số vấn đề về lịch sử Thái Lan, Lào và Campuchia |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
118 |
DPH4014 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
119 |
DPH4019 |
Khoá luận tốt nghiệp |
10 |
8 |
|
|
||||||||||||||
|
|
|
Huế, ngày .... tháng......
năm 20........ |
|||||||||||||||||
TL. HIỆU TRƯỞNG |
||||||||||||||||||||