ĐẠI HỌC HUẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA
HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
||||||||||||||||||
|
|
||||||||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
|||||||||||||||||||
Kiến trúc (2021) |
|||||||||||||||||||
Ngành/chuyên ngành: |
KIẾN TRÚC |
||||||||||||||||||
Số học kỳ đào tạo: |
10 |
Tổng số tín chỉ: |
178 |
Bắt buộc: |
126 |
Tự chọn: |
52 |
||||||||||||
Tổng số tín chỉ phải tích luỹ theo yêu cầu của CTĐT: |
153 |
||||||||||||||||||
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Học kỳ |
Học phần bắt buộc |
Ghi chú |
|||||||||||||
Kiến thức giáo dục đại cương - học phần bắt buộc (chọn 25/25 tín
chỉ: 25 tín chỉ bắt buộc, 0 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
1 |
KTR1013 |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
2 |
LLCTTH3 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
1 |
x |
|
|||||||||||||
3 |
TOA1022 |
Đại số tuyến tính |
2 |
1 |
x |
|
|||||||||||||
4 |
KTR3052 |
Cơ học lý thuyết |
2 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
5 |
LLCTKT2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
6 |
KNM1013 |
Kỹ năng mềm |
3 |
3 |
x |
|
|||||||||||||
7 |
LLCTXH2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
3 |
x |
|
|||||||||||||
8 |
LLCTLS2 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
4 |
x |
|
|||||||||||||
9 |
MTR1022 |
Giáo dục môi trường đại cương |
2 |
4 |
x |
|
|||||||||||||
10 |
LUA1012 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||||
11 |
LLCTTT2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||||
Kiến thức giáo dục đại cương - học phần tự chọn_Nhóm 1 (chọn 2/4
tín chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 2 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
12 |
KTR1032 |
Phong thủy trong kiến trúc và quy hoạch |
2 |
3 |
|
|
|||||||||||||
13 |
LIS1022 |
Văn hóa Việt Nam đại cương |
2 |
3 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức giáo dục đại cương - học phần tự chọn_Nhóm 2 (chọn 2/4
tín chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 2 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
14 |
KTR2062 |
Tin học ứng dụng |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||||
15 |
KTR2072 |
Anh văn chuyên ngành |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức giáo dục đại cương - học phần tự chọn_Nhóm 3 (chọn 2/4
tín chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 2 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
16 |
KQH2012 |
Mỹ học đô thị |
2 |
2 |
|
|
|||||||||||||
17 |
XHH4012 |
Xã hội học đô thị |
2 |
2 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức giáo dục đại cương - học phần tự chọn_Nhóm 4 (chọn 2/4
tín chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 2 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
18 |
KTR2082 |
Quản lý đô thị |
2 |
8 |
|
|
|||||||||||||
19 |
KTR2102 |
Kinh tế xây dựng |
2 |
8 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức cơ sở ngành - học phần bắt buộc (chọn 12/12 tín chỉ:
12 tín chỉ bắt buộc, 0 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
20 |
MTH2012 |
Mỹ thuật 1 |
2 |
1 |
x |
|
|||||||||||||
21 |
MTH2022 |
Mỹ thuật 2 |
2 |
1 |
x |
|
|||||||||||||
22 |
KTR1022 |
Hình học họa hình 2 |
2 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
23 |
KTR2022 |
Sức bền vật liệu |
2 |
3 |
x |
|
|||||||||||||
24 |
KTR2052 |
Cơ học kết cấu |
2 |
4 |
x |
|
|||||||||||||
25 |
KTR2042 |
Bê tông |
2 |
5 |
x |
|
|||||||||||||
Kiến thức cơ sở ngành - học phần tự chọn_nhóm 1 (chọn 2/4 tín
chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 2 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
26 |
KTR2032 |
Kết cấu thép |
2 |
6 |
|
|
|||||||||||||
27 |
KTR3112 |
Kết cấu ứng dụng công nghệ mới |
2 |
6 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức cơ sở ngành - học phần tự chọn_nhóm 2 (chọn 2/4 tín
chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 2 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
28 |
KTR2012 |
Vật liệu xây dựng |
2 |
3 |
|
|
|||||||||||||
29 |
KTR3122 |
Vật liệu nội thất |
2 |
3 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức cơ sở ngành - học phần tự chọn_nhóm 3 (chọn 2/4 tín
chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 2 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
30 |
MTH3012 |
Mỹ thuật 3 |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||||
31 |
MTH3022 |
Mỹ thuật 4 |
2 |
4 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức cơ sở ngành - học phần tự chọn_nhóm 4 (chọn 4/6 tín
chỉ: 0 tín chỉ bắt buộc, 4 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
32 |
KTR3132 |
Công nghệ chuyển đổi số trong kiến trúc |
2 |
5 |
|
|
|||||||||||||
33 |
KTR3142 |
Thiết bị kỹ thuật kiến trúc công trình |
2 |
5 |
|
|
|||||||||||||
34 |
KTR3152 |
Vật lý kiến trúc |
2 |
5 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức ngành - học phần bắt buộc (chọn 69/69 tín chỉ: 69 tín
chỉ bắt buộc, 0 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
35 |
KTR3023 |
Phương pháp thể hiện kiến trúc |
3 |
1 |
x |
|
|||||||||||||
36 |
KTR3013 |
Phương pháp sáng tác kiến trúc |
3 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
37 |
KTR3032 |
Vẽ ghi |
2 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
38 |
KTR3332 |
Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng |
2 |
2 |
x |
|
|||||||||||||
39 |
KTR3062 |
Kiến trúc nhà ở |
2 |
3 |
x |
|
|||||||||||||
40 |
KTR3113 |
Đồ án kiến trúc nhà công cộng quy mô nhỏ |
3 |
3 |
x |
|
|||||||||||||
41 |
KTR3072 |
Kiến trúc nhà công cộng |
2 |
4 |
x |
|
|||||||||||||
42 |
KTR3123 |
Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ |
3 |
4 |
x |
|
|||||||||||||
43 |
KTR4021 |
Đồ án thiết kế nhanh 1 |
1 |
4 |
x |
|
|||||||||||||
44 |
KTR3082 |
Kiến trúc nhà công nghiệp |
2 |
5 |
x |
|
|||||||||||||
45 |
KTR3133 |
Đồ án kiến trúc nhà công cộng quy mô trung bình 1 |
3 |
5 |
x |
|
|||||||||||||
46 |
KTR3213 |
Lịch sử kiến trúc thế giới |
3 |
5 |
x |
|
|||||||||||||
47 |
KTR4033 |
Đồ án kiến trúc nhà công cộng quy mô trung bình 2 |
3 |
5 |
x |
|
|||||||||||||
48 |
KTR3042 |
Lịch sử kiến trúc Việt Nam |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||||
49 |
KTR3092 |
Nội, ngoại thất kiến trúc |
2 |
6 |
x |
|
|||||||||||||
50 |
KTR3144 |
Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn |
4 |
6 |
x |
|
|||||||||||||
51 |
KTR3103 |
Quy hoạch xây dựng và phát triển đô thị |
3 |
7 |
x |
|
|||||||||||||
52 |
KTR4014 |
Đồ án kiến trúc nhà công cộng không gian lớn có khán giả |
4 |
7 |
x |
|
|||||||||||||
53 |
KTR4022 |
Kỹ thuật hạ tầng và thiết kế đô thị |
2 |
7 |
x |
|
|||||||||||||
54 |
KTR4031 |
Đồ án thiết kế nhanh 2 |
1 |
7 |
x |
|
|||||||||||||
55 |
KTR3174 |
Đồ án quy hoạch đô thị |
4 |
8 |
x |
|
|||||||||||||
56 |
KTR4023 |
Đồ án thiết kế đô thị |
3 |
8 |
x |
|
|||||||||||||
57 |
KTR4032 |
Thi công công trình |
2 |
8 |
x |
|
|||||||||||||
58 |
KTR4062 |
Đồ án kiến trúc cảnh quan |
2 |
8 |
x |
|
|||||||||||||
59 |
KTR3185 |
Đồ án kiến trúc công trình tổ hợp đa chức năng |
5 |
9 |
x |
|
|||||||||||||
60 |
KTR3273 |
Đồ án Bảo tồn kiến trúc |
3 |
9 |
x |
|
|||||||||||||
Kiến thức ngành - học phần tự chọn_Nhóm 1 (chọn 2/4 tín chỉ: 0
tín chỉ bắt buộc, 2 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
61 |
KQH3102 |
Du lịch và di sản đô thị |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||||
62 |
KTR3232 |
Bảo tồn kiến trúc công trình |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức ngành - học phần tự chọn_Nhóm 2 (chọn 2/4 tín chỉ: 0
tín chỉ bắt buộc, 2 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
63 |
KTR3242 |
Phân tích cảnh quan |
2 |
8 |
|
|
|||||||||||||
64 |
KTR4072 |
Xu hướng thiết kế kiến trúc cảnh quan |
2 |
8 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức ngành - học phần tự chọn_Nhóm 3 (chọn 2/4 tín chỉ: 0
tín chỉ bắt buộc, 2 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
65 |
KTR3312 |
Đồ án nội thất |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||||
66 |
KTR3322 |
Đồ án ngoại thất |
2 |
7 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức ngành - học phần tự chọn_Nhóm 4 (chọn 3/6 tín chỉ: 0
tín chỉ bắt buộc, 3 tín chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
67 |
KTR4093 |
Đồ án kiến trúc nhà công nghiệp 1 |
3 |
6 |
|
|
|||||||||||||
68 |
KTR4103 |
Đồ án kiến trúc nhà công nghiệp 2 |
3 |
6 |
|
|
|||||||||||||
Kiến thức bổ trợ (chọn 2/2 tín chỉ: 2 tín chỉ bắt buộc, 0 tín
chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
69 |
KTR5022 |
Chuyên đề kiến trúc |
2 |
9 |
x |
|
|||||||||||||
Thực tập, kiến tập (chọn 8/8 tín chỉ: 8 tín chỉ bắt buộc, 0 tín
chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
70 |
KTR3011 |
Thực tế tổng hợp |
1 |
6 |
x |
|
|||||||||||||
71 |
KTR3202 |
Thực tập công trường |
2 |
8 |
x |
|
|||||||||||||
72 |
KTR4015 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
9 |
x |
|
|||||||||||||
Đồ án tốt nghiệp (chọn 10/10 tín chỉ: 10 tín chỉ bắt buộc, 0 tín
chỉ tự chọn) |
|||||||||||||||||||
73 |
KTR3319 |
Đồ án tốt nghiệp |
10 |
10 |
x |
|
|||||||||||||
|
|
|
Huế, ngày .... tháng......
năm 20........ |
||||||||||||||||
TL. HIỆU TRƯỞNG |