ĐẠI HỌC HUẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|||||||||||||||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA
HỌC |
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc |
|||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
||||||||||||||||||||
Quản lý nhà nước
(2021) |
||||||||||||||||||||
Ngành/chuyên ngành: |
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC |
|||||||||||||||||||
Số học kỳ đào tạo: |
8 |
Tổng số tín chỉ: |
147 |
Bắt buộc: |
89 |
Tự chọn: |
58 |
|||||||||||||
STT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số TC |
Học kỳ |
Học phần bắt buộc |
Ghi chú |
||||||||||||||
1 |
LIS1022 |
Văn hóa Việt Nam đại cương |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
2 |
LLCTTH3 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
3 |
LUA1012 |
Pháp luật Việt Nam đại cương |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
4 |
MTR1022 |
Giáo dục môi trường đại cương |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
5 |
QLN2013 |
Quản trị học |
3 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
6 |
XHH1012 |
Xã hội học đại cương |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
7 |
XHH1022 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
2 |
1 |
x |
|
||||||||||||||
8 |
XHH2023 |
Các vấn đề xã hội đương đại |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
9 |
QLN3053 |
Kỹ thuật tổ chức công sở |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
10 |
QLN3073 |
Ngoại giao Việt Nam (1945-2020) |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
11 |
LLCTKT2 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
12 |
CTR1052 |
Logic học |
2 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
13 |
KNM1013 |
Kỹ năng mềm |
3 |
2 |
x |
|
||||||||||||||
14 |
LIS1012 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
15 |
LIS2023 |
Tôn giáo học đại cương |
3 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
16 |
QLN2042 |
Luật hành chính |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
17 |
QLN2022 |
Lý luận nhà nước và pháp luật |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
18 |
QLN3102 |
Quản lý tài chính công |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
19 |
TRI3182 |
Lịch sử tư tưởng chính trị và quản lý |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
20 |
TRI4192 |
Đại cương về báo chí và tuyên truyền |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
21 |
TLH1012 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
22 |
TOA1122 |
Thống kê xã hội học |
2 |
3 |
|
|
||||||||||||||
23 |
LLCTXH2 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
24 |
QLN4122 |
Đại cương về chính sách công |
2 |
3 |
x |
|
||||||||||||||
25 |
TRI3013 |
Quản lý xã hội |
3 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
26 |
VAN1012 |
Mỹ học đại cương |
2 |
4 |
|
|
||||||||||||||
27 |
QLN3142 |
Đại cương về lịch sử hành chính nhà nước Việt Nam |
2 |
4 |
|
|
||||||||||||||
28 |
QLN4033 |
Quản lý nhà nước về văn hóa |
3 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
29 |
QLN2032 |
Hiến pháp và luật tổ chức bộ máy nhà nước |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
30 |
LLCTLS2 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
31 |
CTR2013 |
Chính trị học đại cương |
3 |
4 |
x |
|
||||||||||||||
32 |
CTR3062 |
Thể chế chính trị Việt Nam |
2 |
4 |
|
|
||||||||||||||
33 |
QLN3012 |
Quản lý nhà nước về chính sách xã hội |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
34 |
QLN3022 |
Kỹ thuật xây dựng văn bản |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
35 |
QLN1032 |
Văn hóa học |
2 |
5 |
|
|
||||||||||||||
36 |
LLCTTT2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
37 |
QLN3042 |
Quản lý nhà nước về đô thị |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
38 |
QLN3043 |
Hành chính công |
3 |
5 |
|
|
||||||||||||||
39 |
QLN3052 |
Quản lý thuế |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
40 |
QLN4012 |
Quản lý nhà nước về tài nguyên môi trường |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
41 |
QTM4082 |
Quản lý nguồn nhân lực |
2 |
5 |
x |
|
||||||||||||||
42 |
QLN4112 |
Tổ chức bộ máy hành chính nhà nước |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
43 |
QLN4022 |
Quản lý nhà nước về vùng, lãnh thổ |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
44 |
QLN4092 |
Phong cách làm việc và lãnh đạo của cán bộ công chức, viên chức |
2 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
45 |
QLN4013 |
Đạo đức công vụ |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
46 |
QLN4052 |
Quản lý giáo dục |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
47 |
QLN4062 |
Hành chính so sánh |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
48 |
QLN4072 |
Tâm lý học lãnh đạo quản lý |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
49 |
QLN3092 |
Nghiệp vụ văn thư lưu trữ |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
50 |
QLN3062 |
Quản lý nhà nước về an ninh, trật tự và an toàn xã hội |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
51 |
QLN3072 |
Quản lý nhà nước về dân tộc và tôn giáo |
2 |
6 |
|
|
||||||||||||||
52 |
QLN3033 |
Quản lý công |
3 |
6 |
x |
|
||||||||||||||
53 |
QLN4082 |
Quản trị nhân sự trong thời đại số |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
54 |
QLN4102 |
Phân tích chính sách công |
2 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
55 |
QLN4133 |
Phương pháp giảng dạy quản lý nhà nước |
3 |
7 |
x |
|
||||||||||||||
56 |
QLN4153 |
Chính phủ điện tử |
3 |
7 |
|
|
||||||||||||||
57 |
QLN4163 |
Quan hệ công chúng và giao tiếp công vụ |
3 |
7 |
|
|
||||||||||||||
58 |
QLN4113 |
Kỹ năng lãnh đạo quản lý |
3 |
7 |
|
|
||||||||||||||
59 |
QLN4014 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
8 |
x |
|
||||||||||||||
60 |
QLN4019 |
Khóa luận tốt nghiệp |
10 |
8 |
|
|
||||||||||||||
|
|
|
Huế, ngày .... tháng...... năm 20........ TL. HIỆU TRƯỞNG |
|||||||||||||||||
|
Danh sách tài liệu tham khảo chung |